Có 2 kết quả:
查證 chá zhèng ㄔㄚˊ ㄓㄥˋ • 查证 chá zhèng ㄔㄚˊ ㄓㄥˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) investigate
(2) check out (a story)
(2) check out (a story)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) investigate
(2) check out (a story)
(2) check out (a story)
Bình luận 0